Các xét nghiệm máu thông thường cho bệnh thận

Xét nghiệm máu thông thường cho bệnh nhân bị bệnh thận và khoảng tham chiếu được tóm tắt dưới đây.

Xé t nghiệm Khoảng tham chiếu Hệ số chuyển đổi Đơn vị SI
Xét nghiệm máu đánh giá chức năng thận
Nitơ trong urê máu 8-20mg/dl 0.36 2.9-7.1mmol/L
Creatinine Nam
Nữ
0.7-1.3mg/dl
0.6-1.2mg/dl
88.4
88.4
68-118mcmd/L
50-100mcmd/L
MLCT ước tính 90-120ml/phút -- --
Xét nghiệm máu đánh giá thiếu máu
Hemoglobin Nam
Nữ
13.5-17.0g/dl
12.0-15.5g/dl
10
10
136-175g/L
120-155g/L
Hematocrit Nam
Nữ
41-53%
36-48%
0.01
0.01
0.41-0.53
0.36-0.48
Sắt toàn phần 50-175mcg/dl 0.18 9-31mcmol/L
Khả năng gắn sắt toàn phần 240-450mcg/dl 0.18 45-82mcmol/L
Transferrin 190-375mg/dl 0.01 1.9-3.75g/L
Độ bão hòa Transferrin 20-50% -- --
Ferritin Nam
Nữ
16-300ng/ml
10-200ng/ml
2.25
2.25
36-675pmol/L
22.5-450pmol/L
Xé t ghiệm Khoảng tham chiếu Tỉ lệ chuyển đổi Đơn vị SI
Xét nghiệm máu đánh giá điện giải và bệnh lý chuyển hóa xương
Natri (Na) 135-145mEq/L 1.0 135-145mmol/L
Kali (K) 3.5-5.0mEq/L 1.0 3.5-5.0mmol/L
Chlor (Cl) 101-112mEq/L 1 101-112mmol/L
Canxi ion hóa 4.4-5.2mg/dL 0.25 1.10-1.30mmol/L
Canxi toàn phần 8.5-10.5mg/dl 0.25 2.2-2.8mmol/L
Phosphor vô cơ 2.5-4.5mg/dl 0.32 0.8-1.45mmol/L
Ma nhê 1.8-3mg/dl 0.41 0.75-1.25mmol/L
Bicarbonate 22-28mEq/L 1 22-28mmol/L
Acid Uric Nam
Nữ
2.4-7.4mg/dl
1.4-5.8mg/dl
59.48
59.48
140-440mcmol/L
80-350mcmol/L
PTH 11-54pg/ml 0.11 1.2-5.7pmol/L
Xét nghiệm máu kiểm tra sức khỏe chung
Protein Toàn phần
Albumin
6.0-8.0g/dl
3.4-4.7g/dl
10
10
60-80g/L
34-47g/L
Cholesterol toàn phần 100-220mg/dl 0.03 3.0-6.5mmol/L
Đường máu đói 60-110mg/dl 0.055 3.3-6.1mmol/L
Xét nghiệm máu đánh giá chức năng gan
Bilirubin Toàn phần
Trực tiếp
Gián tiếp
0.1-1.2mg/dl
0.1-0.5mg/dl
0.1-0.7mg/dl
17.1
17.1
17.1
2-21mcmol/L
<8mcmol/L
<12mcmol/L
Alanine transaminase (SGPT) 7-56unit/L 0.02 0.14-1.12mckat/L
Aspartate transaminase (SGOT) 0-35units/L 0.02 0-0.58mckat/L
Phosphatase kiềm 41-133units/L 0.02 0.7-2.2mckat/L